Chơi bóng rổ Chơi bóng rổ trực tiếp,Giới thiệu về Chơi bóng rổ
Chơi bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, bao gồm cả tại Việt Nam. Đây là một môn thể thao đòi hỏi sự nhanh nhẹn, kỹ năng và sự đồng đội. Hãy cùng tìm hiểu về môn thể thao này qua những thông tin chi tiết dưới đây.
Khái niệm và lịch sử
Chơi bóng rổ ra đời vào năm 1891 bởi James Naismith, một giáo viên thể dục tại Đại học Springfield, bang Massachusetts, Mỹ. Mục đích ban đầu của môn thể thao này là tìm một hoạt động thể chất thay thế cho bóng đá và bóng bầu dục vào mùa đông.
Ngày | Người sáng lập | Địa điểm | Mục đích |
---|---|---|---|
1891 | James Naismith | Đại học Springfield | Tìm hoạt động thể chất thay thế |
Quy tắc cơ bản
Nguồn:Bóng r trc tip tr em bóng r trc tip
Thời gian:2025-05-23 03:27:04
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 Ch啤i b贸ng r峄旤/h3>
Ch啤i b贸ng r峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao ph峄 bi岷縩 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬,VamylmnthhahanhnhngngmhntthaoyquanhgthngtinchitphKhnihpChngrambJamesNaismithmgivithpringfieldbangMassachusettsMchbamntthaoylgtchthaythhongngdomgptableborderstylebordercollapsecollapsebordercolorgreytrthNyththNnghtththhthtrtrtdtdtdJamesNaismithtdtdhSpringfieldtdtdThoth bao g峄搈 c岷 t岷 Vi峄噒 Nam. 膼芒y l脿 m峄檛 m么n th峄 thao 膽貌i h峄廼 s峄 nhanh nh岷筺, k峄 n膬ng v脿 s峄 膽峄搉g 膽峄檌. H茫y c霉ng t矛m hi峄僽 v峄 m么n th峄 thao n脿y qua nh峄痭g th么ng tin chi ti岷縯 d瓢峄沬 膽芒y.
Kh谩i ni峄噈 v脿 l峄媍h s峄?/h3>
Ch啤i b贸ng r峄 ra 膽峄漣 v脿o n膬m 1891 b峄焛 James Naismith, m峄檛 gi谩o vi锚n th峄 d峄 t岷 膼岷 h峄峜 Springfield, bang Massachusetts, M峄? M峄 膽铆ch ban 膽岷 c峄 m么n th峄 thao n脿y l脿 t矛m m峄檛 ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷 thay th岷 cho b贸ng 膽谩 v脿 b贸ng b岷 d峄 v脿o m霉a 膽么ng.
Ng脿y Ng瓢峄漣 s谩ng l岷璸 膼峄媋 膽i峄僲 M峄 膽铆ch 1891 James Naismith 膼岷 h峄峜 Springfield T矛m ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷 thay th岷军/td>
Quy t岷痗 c啤 b岷
Ch啤i b贸ng r峄 膽瓢峄 ch啤i tr锚n m峄檛 s芒n h矛nh ch峄 nh岷璽, v峄沬 hai c峄檛 膽猫n cao su 膽岷穞 峄 hai g贸c 膽峄慽 di峄噉. M峄 ti锚u c峄 tr貌 ch啤i l脿 膽瓢a b贸ng v脿o r峄 t峄 kho岷g c谩ch xa nh岷 c贸 th峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 quy t岷痗 c啤 b岷:
- M峄梚 膽峄檌 c贸 5 c岷 th峄?
- B贸ng 膽瓢峄 膽谩nh v脿o r峄 t峄 kho岷g c谩ch xa nh岷.
- C岷 th峄 kh么ng 膽瓢峄 ch岷 v脿o b贸ng khi n贸 bay qua kh么ng trung.
- C岷 th峄 kh么ng 膽瓢峄 c岷 tr峄 ho岷穋 ch岷穘 膽瓢峄漬g c峄 膽峄慽 th峄?
Thi岷縯 b峄 c岷 thi岷縯
膼峄 ch啤i b贸ng r峄? b岷 c岷 chu岷﹏ b峄 m峄檛 s峄 thi岷縯 b峄 c啤 b岷:
- B贸ng r峄旡 M峄檛 qu岷 b贸ng r峄 c贸 k铆ch th瓢峄沜 v脿 tr峄峮g l瓢峄g ph霉 h峄.
- S芒n b贸ng r峄旡 M峄檛 s芒n h矛nh ch峄 nh岷璽 v峄沬 hai c峄檛 膽猫n cao su.
- 脕o 膽岷: 脕o 膽岷 c贸 m脿u s岷痗 kh谩c nhau 膽峄 ph芒n bi峄噒 hai 膽峄檌.
- Gi脿y th峄 thao: Gi脿y th峄 thao chuy锚n d峄g cho m么n b贸ng r峄?
Phong c谩ch ch啤i
Ch啤i b贸ng r峄 c贸 nhi峄乽 phong c谩ch kh谩c nhau, bao g峄搈:
- Phong c谩ch t岷 c么ng:膼貌i h峄廼 s峄 nhanh nh岷筺, k峄 n膬ng v脿 s峄 膽峄搉g 膽峄檌. C谩c c岷 th峄 t岷 c么ng s岷 c峄 g岷痭g 膽瓢a b贸ng v脿o r峄 t峄 nhi峄乽 g贸c 膽峄 kh谩c nhau.
- Phong c谩ch ph貌ng ng峄苞膼貌i h峄廼 s峄 t岷璸 trung v脿 quy岷縯 t芒m. C谩c c岷 th峄 ph貌ng ng峄 s岷 c峄 g岷痭g ng膬n ch岷穘 膽峄慽 th峄 kh么ng 膽峄 h峄 ghi 膽i峄僲.
- Phong c谩ch h峄 tr峄Ⅹ膼貌i h峄廼 s峄 膽峄搉g 膽峄檌 v脿 s峄 chia s岷? C谩c c岷 th峄 h峄 tr峄 s岷 c峄 g岷痭g t岷 膽i峄乽 ki峄噉 cho 膽峄搉g 膽峄檌 ghi 膽i峄僲.
Gi岷 th瓢峄焠g v脿 s峄 ki峄噉 l峄沶
Ch啤i b贸ng r峄 c贸 nhi峄乽 gi岷 th瓢峄焠g v脿 s峄 ki峄噉 l峄沶 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬, bao g峄搈:
- Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng r峄 th岷 gi峄沬:膼瓢峄 t峄 ch峄ヽ b峄焛 Li锚n 膽o脿n b贸ng r峄 th岷 gi峄沬 (FIBA).
- Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng r峄 ch芒u 脗u:膼瓢峄 t峄 ch峄ヽ b峄焛 Li锚n 膽o脿n b贸ng r峄 ch芒u 脗u (FIBA Europe).
- Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng r峄 M峄跟膼瓢峄 t峄 ch峄ヽ b峄焛 Li锚n 膽o脿n b贸ng r峄 M峄 (NBA).
脻 ngh末a c峄 m么n th峄 thao n脿y
Ch啤i b贸ng r峄 kh么ng ch峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao m脿 c貌n mang l岷 nhi峄乽 l峄 铆ch cho s峄ヽ kh峄廵 v脿 tinh th岷:
- S峄ヽ kh峄廵:Gi煤p c岷 thi峄噉 s峄ヽ kh峄廵 tim m岷h, t膬ng c瓢峄漬g th峄 l峄眂 v脿 duy tr矛 c芒n n岷穘g h峄 l媒.
- Tinh th岷:Gi煤p c岷 thi峄噉 s峄 t岷璸 trung, t膬ng c瓢峄漬g s峄
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 Ch啤i b贸ng r峄旤/h3>
Ch啤i b贸ng r峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao ph峄 bi岷縩 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬,VamylmnthhahanhnhngngmhntthaoyquanhgthngtinchitphKhnihpChngrambJamesNaismithmgivithpringfieldbangMassachusettsMchbamntthaoylgtchthaythhongngdomgptableborderstylebordercollapsecollapsebordercolorgreytrthNyththNnghtththhthtrtrtdtdtdJamesNaismithtdtdhSpringfieldtdtdThoth bao g峄搈 c岷 t岷 Vi峄噒 Nam. 膼芒y l脿 m峄檛 m么n th峄 thao 膽貌i h峄廼 s峄 nhanh nh岷筺, k峄 n膬ng v脿 s峄 膽峄搉g 膽峄檌. H茫y c霉ng t矛m hi峄僽 v峄 m么n th峄 thao n脿y qua nh峄痭g th么ng tin chi ti岷縯 d瓢峄沬 膽芒y.
Kh谩i ni峄噈 v脿 l峄媍h s峄?/h3>
Ch啤i b贸ng r峄 ra 膽峄漣 v脿o n膬m 1891 b峄焛 James Naismith, m峄檛 gi谩o vi锚n th峄 d峄 t岷 膼岷 h峄峜 Springfield, bang Massachusetts, M峄? M峄 膽铆ch ban 膽岷 c峄 m么n th峄 thao n脿y l脿 t矛m m峄檛 ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷 thay th岷 cho b贸ng 膽谩 v脿 b贸ng b岷 d峄 v脿o m霉a 膽么ng.
Ng脿y | Ng瓢峄漣 s谩ng l岷璸 | 膼峄媋 膽i峄僲 | M峄 膽铆ch |
---|---|---|---|
1891 | James Naismith | 膼岷 h峄峜 Springfield | T矛m ho岷 膽峄檔g th峄 ch岷 thay th岷军/td> |
Quy t岷痗 c啤 b岷
Ch啤i b贸ng r峄 膽瓢峄 ch啤i tr锚n m峄檛 s芒n h矛nh ch峄 nh岷璽, v峄沬 hai c峄檛 膽猫n cao su 膽岷穞 峄 hai g贸c 膽峄慽 di峄噉. M峄 ti锚u c峄 tr貌 ch啤i l脿 膽瓢a b贸ng v脿o r峄 t峄 kho岷g c谩ch xa nh岷 c贸 th峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 quy t岷痗 c啤 b岷:
- M峄梚 膽峄檌 c贸 5 c岷 th峄?
- B贸ng 膽瓢峄 膽谩nh v脿o r峄 t峄 kho岷g c谩ch xa nh岷.
- C岷 th峄 kh么ng 膽瓢峄 ch岷 v脿o b贸ng khi n贸 bay qua kh么ng trung.
- C岷 th峄 kh么ng 膽瓢峄 c岷 tr峄 ho岷穋 ch岷穘 膽瓢峄漬g c峄 膽峄慽 th峄?
Thi岷縯 b峄 c岷 thi岷縯
膼峄 ch啤i b贸ng r峄? b岷 c岷 chu岷﹏ b峄 m峄檛 s峄 thi岷縯 b峄 c啤 b岷:
- B贸ng r峄旡 M峄檛 qu岷 b贸ng r峄 c贸 k铆ch th瓢峄沜 v脿 tr峄峮g l瓢峄g ph霉 h峄.
- S芒n b贸ng r峄旡 M峄檛 s芒n h矛nh ch峄 nh岷璽 v峄沬 hai c峄檛 膽猫n cao su.
- 脕o 膽岷: 脕o 膽岷 c贸 m脿u s岷痗 kh谩c nhau 膽峄 ph芒n bi峄噒 hai 膽峄檌.
- Gi脿y th峄 thao: Gi脿y th峄 thao chuy锚n d峄g cho m么n b贸ng r峄?
Phong c谩ch ch啤i
Ch啤i b贸ng r峄 c贸 nhi峄乽 phong c谩ch kh谩c nhau, bao g峄搈:
- Phong c谩ch t岷 c么ng:膼貌i h峄廼 s峄 nhanh nh岷筺, k峄 n膬ng v脿 s峄 膽峄搉g 膽峄檌. C谩c c岷 th峄 t岷 c么ng s岷 c峄 g岷痭g 膽瓢a b贸ng v脿o r峄 t峄 nhi峄乽 g贸c 膽峄 kh谩c nhau.
- Phong c谩ch ph貌ng ng峄苞膼貌i h峄廼 s峄 t岷璸 trung v脿 quy岷縯 t芒m. C谩c c岷 th峄 ph貌ng ng峄 s岷 c峄 g岷痭g ng膬n ch岷穘 膽峄慽 th峄 kh么ng 膽峄 h峄 ghi 膽i峄僲.
- Phong c谩ch h峄 tr峄Ⅹ膼貌i h峄廼 s峄 膽峄搉g 膽峄檌 v脿 s峄 chia s岷? C谩c c岷 th峄 h峄 tr峄 s岷 c峄 g岷痭g t岷 膽i峄乽 ki峄噉 cho 膽峄搉g 膽峄檌 ghi 膽i峄僲.
Gi岷 th瓢峄焠g v脿 s峄 ki峄噉 l峄沶
Ch啤i b贸ng r峄 c贸 nhi峄乽 gi岷 th瓢峄焠g v脿 s峄 ki峄噉 l峄沶 tr锚n to脿n th岷 gi峄沬, bao g峄搈:
- Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng r峄 th岷 gi峄沬:膼瓢峄 t峄 ch峄ヽ b峄焛 Li锚n 膽o脿n b贸ng r峄 th岷 gi峄沬 (FIBA).
- Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng r峄 ch芒u 脗u:膼瓢峄 t峄 ch峄ヽ b峄焛 Li锚n 膽o脿n b贸ng r峄 ch芒u 脗u (FIBA Europe).
- Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng r峄 M峄跟膼瓢峄 t峄 ch峄ヽ b峄焛 Li锚n 膽o脿n b贸ng r峄 M峄 (NBA).
脻 ngh末a c峄 m么n th峄 thao n脿y
Ch啤i b贸ng r峄 kh么ng ch峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao m脿 c貌n mang l岷 nhi峄乽 l峄 铆ch cho s峄ヽ kh峄廵 v脿 tinh th岷:
- S峄ヽ kh峄廵:Gi煤p c岷 thi峄噉 s峄ヽ kh峄廵 tim m岷h, t膬ng c瓢峄漬g th峄 l峄眂 v脿 duy tr矛 c芒n n岷穘g h峄 l媒.
- Tinh th岷:Gi煤p c岷 thi峄噉 s峄 t岷璸 trung, t膬ng c瓢峄漬g s峄